|
Welcome to Thái Huy Science
Chuyên hóa chất thí nghiệm Merck, hóa chất Prolabo tinh khiết, dụng cụ thí nghiệm, mô hình giải phẫu, dung môi, sắc ký
Featured Slider
Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ KHKT Thái Huy
Với gần 10 năm hoạt động trong lĩnh vực khoa học, phục vụ các nhà khoa học, công ty sản xuất, bệnh viện... chúng tôi hoàn toàn tự hào mang tới quý khách hàng các loại sản phẩm hóa chất, thiết bị vật tư phòng thí nghiệm chất lượng cao nhất thế giới từ các thương hiệu danh tiếng như Merck, Prolabo, Hirschmann, Johnson,... với mức giá cạnh tranh nhất.
Với gần 10 năm hoạt động trong lĩnh vực khoa học, phục vụ các nhà khoa học, công ty sản xuất, bệnh viện... chúng tôi hoàn toàn tự hào mang tới quý khách hàng các loại sản phẩm hóa chất, thiết bị vật tư phòng thí nghiệm chất lượng cao nhất thế giới từ các thương hiệu danh tiếng như Merck, Prolabo, Hirschmann, Johnson,... với mức giá cạnh tranh nhất.
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Showing posts with label san-pham. Show all posts
Showing posts with label san-pham. Show all posts
Wednesday, March 22, 2017
Antibiotic agar no. 11 | 1052690500 (Merck)
Alkaline Peptone Water | 1018000500 (Merck)
Tên | Alkaline Peptone Water for microbiology |
Quy cách | Chai 500g |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Hóa chất thí nghiệm |
Phân nhóm | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Lauryl Sulfate broth | 1102660500 (Merck)
Tên | Lauryl Sulfate broth acc. ISO 4831, ISO 7251 and FDA-BAM GranuCult™ |
Quy cách | Chai 500g |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Hóa chất thí nghiệm |
Phân nhóm | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Friday, February 5, 2016
Methylene Blue | 1159430025 (Merck)
Tên: | Methylene blue (C.I.52015) for microscopy Certistain® |
Quy cách | lọ 25g |
Code | 1159430025 |
Công thức | C₁₆H₁₈ClN₃S * x H₂O |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Chỉ thị màu |
Xuất xứ | Merck Đức |
Tên khác: Methylthioninium chloride, 3,7-Bis(dimethylamino)phenothiazinium chloride, Tetramethylthionine chloride
Công thức hóa học: C₁₆H₁₈ClN₃S * x H₂O
Khối lượng phân tử: 319,86 g / mol (khan)
Thông tin hóa lý
Điểm nóng chảy: 180 ° C (phân hủy)
Giá trị pH: 3 (10 g / l, H₂O, 20 ° C)
Khối lượng riêng: 400 - 600 kg / m3
Độ hòa tan: 50 g / l
Thông tin an toàn theo GHS: Có hại nếu nuốt phải.
Bảo quản: + 5 ° C đến + 30 ° C.
---------------------------------------------------------------------------------
Nhà Phân Phối:
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ KHKT Thái Huy
Trụ sở: KHC 1, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ KHKT Thái Huy
Trụ sở: KHC 1, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Điện thoại: 0388 099 591
Email: thaihuyscience@gmail.com
Phân phối hàng trên toàn quốcEmail: thaihuyscience@gmail.com
Thursday, February 4, 2016
Phenolphtalein | 1072330025 (Merck)
Tên: | Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur |
Quy cách | lọ 25g |
Code | 1072330025 |
Công thức | C₂₀H₁₄O₄ |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Chỉ thị màu |
Xuất xứ | Merck Đức |
Thursday, January 14, 2016
Silver Nitrate - AgNO3 (Đài Loan)
|
Tên: | Bạc Nitrat - Silver Nitrate |
Quy cách | lọ 25g |
Công thức | AgNO3 |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Muối vô cơ |
Xuất xứ | Đài Loan |
Friday, January 8, 2016
Hệ tiêu hóa, mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa
|
|
Mô hình giải phẫu tai ngoài - tai giữa - tai trong
|
|
Giải phẫu đầu mặt cổ, mô hình giải phẫu đầu mặt cổ
|
|
Bộ xương người, mô hình bộ xương người tháo rời
|
Yeast Extract | 1037530500 (Merck)
Tên | Yeast extract granulated for microbiology |
Quy cách | Chai 500g |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Hóa chất thí nghiệm |
Phân nhóm | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
VRB Agar | 1014060500 (Merck)
Tên | VRB agar (Violet Red Bile Lactose agar) acc. ISO 4832 and FDA-BAM GranuCult™ |
Quy cách | Chai 500g |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Hóa chất thí nghiệm |
Phân nhóm | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TCBS Agar | 1102630500 (Merck)
Tên | TCBS Agar for the isolation and selective cultivation of Vibrio cholera |
Quy cách | Chai 500g |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Hóa chất thí nghiệm |
Phân nhóm | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Buffered Peptone Water | 1072280500 (Merck)
Tên | Buffered Peptone Water acc. ISO 6579, ISO 21528, ISO 22964, FDA-BAM and EP GranuCult™ |
Quy cách | Chai 500g |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Hóa chất thí nghiệm |
Phân nhóm | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
BRILA (Brilliant-green bile Lactose) broth | 1054540500 (Merck)
Tên | BRILA broth (Brilliant-green bile Lactose) acc. ISO 4831, ISO 4832 and FDA-BAM GranuCult™ |
Quy cách | Chai 500g |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0913 907 038 |
Nhóm | Hóa chất thí nghiệm |
Phân nhóm | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Thursday, January 7, 2016
Mô hình giải phẫu cơ thể người,mua mô hình giải phẫu 3d
Tetrathionate Broth | 1052850500 (Merck)
Tên | Tetrathionate broth (base) for microbiology |
Quy cách | Chai 500g |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Hóa chất thí nghiệm |
Phân nhóm | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Wednesday, January 6, 2016
TSA - Tryptic Soy Agar | 1054580500 (Merck)
Tên | Tryptic Soy agar acc. EP, USP, JP, ISO and FDA-BAM GranuCult™ |
Quy cách | Chai 500g |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0388 099 591 |
Nhóm | Hóa chất thí nghiệm |
Phân nhóm | Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Axit Fomic - Acid Formic (Merck)
Code: | 8222541000 |
Quy cách | Chai 1L |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0913 907 038 |
Nhóm | Hóa chất tinh khiết |
Phân nhóm | Acid tư bản |
Tuesday, May 12, 2015
Ammonium acetate (Merck)
Code: | 1011161000 |
Quy cách | Chai 1kg |
Xuất xứ | Merck - Đức |
Đơn giá | Liên hệ 0913 907 038 |
Nhóm | Hóa chất tinh khiết |
Phân nhóm | Ammonium Tư bản |
Subscribe to:
Posts (Atom)